Bài 2: Msutong Trung cấp Quyển 2 – Đến chơi nhà người Trung Quốc

Dưới đây là phần phân tích bài 2: 🔊 到中国人家里做客 – Đến chơi nhà người Trung Quốc. Giáo trình Hán ngữ Msutong Trung cấp Quyển 2

Thông qua bài học, bạn học được cách diễn đạt trong các tình huống giao tiếp hàng ngày như chào hỏi, mời mọc, và thể hiện sự lịch sự khi đến thăm nhà người khác.

Bạn cũng làm quen với từ vựng và cấu trúc câu liên quan đến món ăn, đồ uống và các hành động trong văn hóa tiếp đãi Trung Quốc, hiểu thêm về phong tục và tập quán trong các buổi gặp gỡ. Bài học giúp cải thiện kỹ năng nghe và nói, nâng cao khả năng sử dụng tiếng Trung trong đời sống hàng ngày.

←Xem lại Bài 1 : Msutong Trung cấp Quyển 2

→ Tải [PDF,MP3] Giáo trình Hán ngữ Msutong Trung cấp Quyển 2 tại đây

一. 热身 Khởi động

1. 🔊 你到中国人家里做过客吗?

Bạn đã từng làm khách ở nhà người Trung Quốc chưa?

Trả lời:

Chữ Hán: 🔊 还没有,但我很想体验中国人的家庭生活

Phiên âm: Hái méiyǒu, dàn wǒ hěn xiǎng tǐyàn Zhōngguó rén de jiātíng shēnghuó.

Dịch nghĩa: Chưa, nhưng tôi rất muốn trải nghiệm cuộc sống gia đình của người Trung Quốc.

2. 🔊 你了解中国人的日常生活吗?试着说说你知道的情况。

Bạn có hiểu về cuộc sống hàng ngày của người Trung Quốc không? Cố gắng nói về những gì bạn biết.

Trả lời:

Chữ Hán: 🔊 我知道中国人通常吃早饭很简单,比如粥和包子。中午他们会吃饭比较丰富,晚上有时会聚在一起吃晚餐。

Phiên âm: Wǒ zhīdào Zhōngguó rén tōngcháng chī zǎofàn hěn jiǎndān, bǐrú zhōu hé bāozi. Zhōngwǔ tāmen huì chīfàn bǐjiào fēngfù, wǎnshàng yǒushí huì jù zài yīqǐ chī wǎncān.

Dịch nghĩa: Tôi biết người Trung Quốc thường ăn sáng rất đơn giản, như cháo và bánh bao. Vào buổi trưa, họ ăn món ăn phong phú hơn, và buổi tối thỉnh thoảng họ tụ tập ăn tối cùng nhau.

二. 词语 Từ mới

1.🔊 课题 (kè tí) – đề tài, bài tập 

🇻🇳 Tiếng Việt: đề tài, bài tập
🔤 Pinyin: kè tí
🈶 Chữ Hán: 🔊 课题

Ví dụ:

  • 🔊 这个课题很有挑战性。

(Zhège kètí hěn yǒu tiǎozhàn xìng.) 

Đề tài này rất có tính thử thách.

  • 🔊 我们今天的课题是中国历史。

(Wǒmen jīntiān de kètí shì Zhōngguó lìshǐ.) 

Chủ đề hôm nay của chúng ta là lịch sử Trung Quốc.

2.🔊 放松 (fàng sōng) – thư giãn, thoải mái, thả lỏng

🇻🇳 Tiếng Việt: thư giãn, thoải mái, thả lỏng
🔤 Pinyin: fàng sōng
🈶 Chữ Hán: 🔊 放松

Ví dụ:

  • 🔊 下班后我喜欢去散步放松一下。

(Xiàbān hòu wǒ xǐhuān qù sànbù fàngsōng yīxià.) 

Sau giờ làm, tôi thích đi dạo để thư giãn một chút.

  • 🔊 放松一下,你会感觉更好。

(Fàngsōng yīxià, nǐ huì gǎnjué gèng hǎo.) 

Thư giãn một chút, bạn sẽ cảm thấy tốt hơn.

3.🔊 陌生 (mò shēng) – lạ lẫm, lạ, xa lạ

🇻🇳 Tiếng Việt: lạ lẫm, lạ, xa lạ
🔤 Pinyin: mò shēng
🈶 Chữ Hán: 🔊 陌生

Ví dụ:

  • 🔊 我来到这个城市,感觉一切都很陌生。

(Wǒ lái dào zhège chéngshì, gǎnjué yīqiè dōu hěn mòshēng.) 

Tôi đến thành phố này và cảm thấy mọi thứ đều rất lạ lẫm.

  • 🔊 这个地方对我来说很陌生。

(Zhège dìfāng duì wǒ lái shuō hěn mòshēng.) 

Nơi này đối với tôi rất xa lạ .

Nội dung này chỉ dành cho thành viên.

👉 Xem đầy đủ nội dung

→Xem tiếp Bài 3: Msutong Trung cấp Quyển 2

Du Bao Ying

Du Bao Ying là giảng viên tại Trung tâm Chinese. Cô có bằng thạc sĩ về Ngôn ngữ học và Ngôn ngữ Trung Quốc và đã dạy hàng nghìn sinh viên trong những năm qua. Cô ấy cống hiến hết mình cho sự nghiệp giáo dục, giúp việc học tiếng Trung trở nên dễ dàng hơn trên khắp thế giới.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button